Monday 29 April 2024
1000 MXN đến WST - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1000 Đồng peso của Mexico =
164,05 Tala Samoa
1 MXN = 0,164 WST
1 WST = 6,10 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,164
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang WST (Tala Samoa) ✅ MXN to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1000 Đồng peso của Mexico ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MXN đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MXN = 163.19443311 WST | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MXN = 163.37944500 WST | +0.00018501 WST | +0.11336900 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MXN = 163.37944500 WST | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MXN = 162.90768054 WST | -0.00047176 WST | -0.28875386 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MXN = 164.10948531 WST | +0.00120180 WST | +0.73772137 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MXN = 165.48953957 WST | +0.00138005 WST | +0.84093510 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MXN = 163.76791990 WST | -0.00172162 WST | -1.04031933 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | WST | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0581 | 0.3567 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0542 | 0.3326 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0465 | 0.2853 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0794 | 0.4872 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 9.0613 | 55.6224 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 1 | 6.1384 |
WST | 2.8036 | 3.0064 | 3.5047 | 2.0525 | 0.0180 | 0.1629 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Tala Samoa = 0,164.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.