Sunday 28 April 2024
10000 MXN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Đồng peso của Mexico =
21,43 Bạc (troy ounce)
1 MXN = 0,00214 XAG
1 XAG = 466,64 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MXN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Đồng peso của Mexico ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MXN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 MXN = 21.43043311 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 MXN = 21.43043311 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 MXN = 21.30032921 XAG | -0.00001301 XAG | -0.60709879 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 MXN = 21.47831385 XAG | +0.00001780 XAG | +0.83559576 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 MXN = 21.63485958 XAG | +0.00001565 XAG | +0.72885484 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 MXN = 21.41971770 XAG | -0.00002151 XAG | -0.99442239 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 MXN = 20.52345562 XAG | -0.00008963 XAG | -4.18428519 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0581 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0542 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0465 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0794 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 9.0613 | 4,286.7530 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 1 | 473.0827 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Bạc (troy ounce) = 0,00214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.