Wednesday 08 May 2024
21500 MXN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
21500 Đồng peso của Mexico =
46,82 Bạc (troy ounce)
1 MXN = 0,00218 XAG
1 XAG = 459,25 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 21500 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21500 Đồng peso của Mexico (MXN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21500 MXN (Đồng peso của Mexico) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MXN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21500 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 21500 Đồng peso của Mexico ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21500 MXN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 21500 MXN = 46.81531952 XAG | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 21500 MXN = 46.62515180 XAG | -0.00000885 XAG | -0.40620830 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 21500 MXN = 47.04876645 XAG | +0.00001970 XAG | +0.90855391 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 21500 MXN = 47.67371855 XAG | +0.00002907 XAG | +1.32830710 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 21500 MXN = 47.67371855 XAG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 21500 MXN = 47.39347222 XAG | -0.00001303 XAG | -0.58784240 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 21500 MXN = 47.36050521 XAG | -0.00000153 XAG | -0.06956025 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | XAG | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0591 | 27.1761 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0550 | 25.2769 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0473 | 21.7542 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.0813 | 37.3763 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 9.1884 | 4,222.9937 |
MXN | 16.9119 | 18.1825 | 21.1269 | 12.2965 | 0.1088 | 1 | 459.5986 |
XAG | 0.0368 | 0.0396 | 0.0460 | 0.0268 | 0.0002 | 0.0022 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Bạc (troy ounce) = 0,00218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.