Thursday 13 June 2024
825000 MXN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
825000 Đồng peso của Mexico =
18,87 Vàng (troy ounce)
1 MXN = 0,0000229 XAU
1 XAU = 43.710,56 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000229
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 825000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 825000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 825000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MXN to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 825000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 825000 Đồng peso của Mexico ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 825000 MXN đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 825000 MXN = 18.84910879 XAU | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 825000 MXN = 19.35484968 XAU | +0.00000061 XAU | +2.68310239 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 825000 MXN = 19.45205807 XAU | +0.00000012 XAU | +0.50224308 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 825000 MXN = 19.53066379 XAU | +0.00000010 XAU | +0.40409978 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 825000 MXN = 19.55295255 XAU | +0.00000003 XAU | +0.11412187 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 825000 MXN = 19.69812475 XAU | +0.00000018 XAU | +0.74245665 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 825000 MXN = 19.84593529 XAU | +0.00000018 XAU | +0.75037871 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | XAU | |
USD | 1 | 1.0802 | 1.2783 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0533 | 2,314.8148 |
EUR | 0.9258 | 1 | 1.1834 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0494 | 2,142.9630 |
GBP | 0.7823 | 0.8450 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0417 | 1,810.8333 |
CAD | 1.3740 | 1.4842 | 1.7564 | 1 | 0.0087 | 0.0733 | 3,180.5671 |
JPY | 157.1845 | 169.7897 | 200.9313 | 114.3988 | 1 | 8.3816 | 363,853.0093 |
MXN | 18.7536 | 20.2575 | 23.9729 | 13.6488 | 0.1193 | 1 | 43,410.9954 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Vàng (troy ounce) = 0,0000229.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.