Saturday 01 June 2024
0.00000609 MYR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.00000609 Ringgit Malaysia =
0,00000233 Aruban Florin
1 MYR = 0,382 AWG
1 AWG = 2,62 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,382
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.00000609 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000609 Ringgit Malaysia (MYR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000609 MYR (Ringgit Malaysia) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MYR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000609 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.00000609 Ringgit Malaysia ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000609 MYR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000609 MYR = 0.00000233 AWG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000609 MYR = 0.00000233 AWG | +0.00056988 AWG | +0.14903951 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000609 MYR = 0.00000233 AWG | -0.00053128 AWG | -0.13873720 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000609 MYR = 0.00000233 AWG | +0.00022211 AWG | +0.05808307 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000609 MYR = 0.00000234 AWG | +0.00116776 AWG | +0.30519515 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000609 MYR = 0.00000234 AWG | -0.00020876 AWG | -0.05439277 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000609 MYR = 0.00000233 AWG | -0.00101375 AWG | -0.26428226 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MYR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5556 | 0.2124 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5117 | 0.1957 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4362 | 0.1668 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.2900 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.3681 | 33.4068 |
AWG | 1.8000 | 1.9542 | 2.2927 | 1.3184 | 0.0114 | 1 | 0.3824 |
MYR | 4.7075 | 5.1107 | 5.9959 | 3.4481 | 0.0299 | 2.6153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Aruban Florin = 0,382.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.