Tuesday 11 June 2024
0.027331 MYR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.027331 Ringgit Malaysia =
0,0104 Aruban Florin
1 MYR = 0,382 AWG
1 AWG = 2,62 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,382
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.027331 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.027331 Ringgit Malaysia (MYR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.027331 MYR (Ringgit Malaysia) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MYR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.027331 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.027331 Ringgit Malaysia ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.027331 MYR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.027331 MYR = 0.01043842 AWG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.027331 MYR = 0.01043510 AWG | -0.00012118 AWG | -0.03172797 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.027331 MYR = 0.01050175 AWG | +0.00243855 AWG | +0.63868915 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.027331 MYR = 0.01050175 AWG | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.027331 MYR = 0.01048722 AWG | -0.00053181 AWG | -0.13840472 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.027331 MYR = 0.01048062 AWG | -0.00024146 AWG | -0.06292743 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.027331 MYR = 0.01047155 AWG | -0.00033175 AWG | -0.08651261 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MYR | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.5548 | 0.2119 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.5169 | 0.1974 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.4361 | 0.1666 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.7638 | 0.2917 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 87.2835 | 33.3358 |
AWG | 1.8025 | 1.9345 | 2.2931 | 1.3093 | 0.0115 | 1 | 0.3819 |
MYR | 4.7195 | 5.0650 | 6.0041 | 3.4282 | 0.0300 | 2.6183 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Aruban Florin = 0,382.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.