Sunday 16 June 2024
0.00000226 MYR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00000226 Ringgit Malaysia =
0,00137 Franc Burundi
1 MYR = 607,53 BIF
1 BIF = 0,00165 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 607,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00000226 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000226 Ringgit Malaysia (MYR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000226 MYR (Ringgit Malaysia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MYR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000226 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00000226 Ringgit Malaysia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000226 MYR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000226 MYR = 0.00137303 BIF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000226 MYR = 0.00137303 BIF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000226 MYR = 0.00138480 BIF | +5.21168370 BIF | +0.85784314 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000226 MYR = 0.00137303 BIF | -5.21168370 BIF | -0.85054678 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000226 MYR = 0.00137721 BIF | +1.85110730 BIF | +0.30469226 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000226 MYR = 0.00138480 BIF | +3.36057641 BIF | +0.55147059 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000226 MYR = 0.00139334 BIF | +3.77771330 BIF | +0.61652281 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MYR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2119 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0003 | 0.1977 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0003 | 0.1674 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.2914 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0549 | 33.3520 |
BIF | 2,867.4407 | 3,073.8497 | 3,630.0347 | 2,085.1839 | 18.2170 | 1 | 607.5725 |
MYR | 4.7195 | 5.0592 | 5.9747 | 3.4320 | 0.0300 | 0.0016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Franc Burundi = 607,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.