Sunday 23 June 2024
0.1 MYR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.1 Ringgit Malaysia =
60,88 Franc Burundi
1 MYR = 608,83 BIF
1 BIF = 0,00164 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 608,83
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Ringgit Malaysia (MYR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 MYR (Ringgit Malaysia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MYR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.1 Ringgit Malaysia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 MYR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.1 MYR = 60.90133983 BIF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.1 MYR = 61.19951040 BIF | +2.98170574 BIF | +0.48959608 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.1 MYR = 61.05006105 BIF | -1.49449354 BIF | -0.24420024 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.1 MYR = 60.93845216 BIF | -1.11608887 BIF | -0.18281536 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.1 MYR = 60.82725061 BIF | -1.11201555 BIF | -0.18248175 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.1 MYR = 60.86427267 BIF | +0.37022064 BIF | +0.06086427 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.1 MYR = 60.75334143 BIF | -1.10931238 BIF | -0.18226002 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MYR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0003 | 0.2122 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0003 | 0.1982 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0003 | 0.1677 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.2907 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 0.0557 | 33.9086 |
BIF | 2,869.4352 | 3,071.3784 | 3,630.8407 | 2,094.5547 | 17.9550 | 1 | 608.8291 |
MYR | 4.7130 | 5.0447 | 5.9636 | 3.4403 | 0.0295 | 0.0016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Franc Burundi = 608,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.