Monday 24 June 2024
222 MYR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to euro
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến euro?
222 Ringgit Malaysia =
44,04 euro
1 MYR = 0,198 EUR
1 EUR = 5,04 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến euro = 0,198
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 222 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 222 Ringgit Malaysia (MYR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 222 MYR (Ringgit Malaysia) sang EUR (euro) ✅ MYR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 222 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 222 Ringgit Malaysia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 222 MYR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 222 MYR = 44.03937914 EUR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 222 MYR = 44.00633691 EUR | -0.00014884 EUR | -0.07502882 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 222 MYR = 44.00633691 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 222 MYR = 43.95763672 EUR | -0.00021937 EUR | -0.11066632 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 222 MYR = 43.84637809 EUR | -0.00050116 EUR | -0.25310421 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 222 MYR = 43.89748790 EUR | +0.00023022 EUR | +0.11656563 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 222 MYR = 43.82771523 EUR | -0.00031429 EUR | -0.15894457 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2640 | 0.7300 | 0.0063 | 0.2122 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1809 | 0.6820 | 0.0059 | 0.1982 |
GBP | 0.7911 | 0.8468 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1679 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7316 | 1 | 0.0086 | 0.2907 |
JPY | 159.6955 | 170.9344 | 201.8549 | 116.5703 | 1 | 33.8841 |
MYR | 4.7130 | 5.0447 | 5.9572 | 3.4403 | 0.0295 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến euro = 0,198.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.