Sunday 23 June 2024
15 MYR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
15 Ringgit Malaysia =
2,50 Đồng Guernsey
1 MYR = 0,166 GGP
1 GGP = 6,01 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,166
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 15 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Ringgit Malaysia (MYR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 MYR (Ringgit Malaysia) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ MYR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 15 Ringgit Malaysia ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 MYR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 15 MYR = 2.49712124 GGP | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 15 MYR = 2.49712124 GGP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 15 MYR = 2.49979210 GGP | +0.00017806 GGP | +0.10695777 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 15 MYR = 2.49846511 GGP | -0.00008847 GGP | -0.05308406 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 15 MYR = 2.50086071 GGP | +0.00015971 GGP | +0.09588300 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 15 MYR = 2.49660711 GGP | -0.00028357 GGP | -0.17008552 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 15 MYR = 2.49370174 GGP | -0.00019369 GGP | -0.11637275 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | MYR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 1.2745 | 0.2122 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 1.1907 | 0.1982 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 1.0073 | 0.1677 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 1.7460 | 0.2907 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 203.6383 | 33.9006 |
GGP | 0.7846 | 0.8398 | 0.9928 | 0.5727 | 0.0049 | 1 | 0.1665 |
MYR | 4.7130 | 5.0447 | 5.9636 | 3.4403 | 0.0295 | 6.0069 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đồng Guernsey = 0,166.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.