Saturday 25 May 2024
5 MYR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
5 Ringgit Malaysia =
0,845 Đồng bảng Gibraltar
1 MYR = 0,169 GIP
1 GIP = 5,92 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 5 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Ringgit Malaysia (MYR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MYR (Ringgit Malaysia) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ MYR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 5 Ringgit Malaysia ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MYR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 MYR = 0.84484591 GIP | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 MYR = 0.84350573 GIP | -0.00026804 GIP | -0.15862969 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 MYR = 0.84529939 GIP | +0.00035873 GIP | +0.21264351 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 MYR = 0.84826708 GIP | +0.00059354 GIP | +0.35108078 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 MYR = 0.84872813 GIP | +0.00009221 GIP | +0.05435255 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 MYR = 0.84962099 GIP | +0.00017857 GIP | +0.10520007 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 MYR = 0.84917151 GIP | -0.00008990 GIP | -0.05290339 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | MYR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2122 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 1.1572 | 0.1955 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.9918 | 0.1676 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 1.7181 | 0.2903 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 197.1426 | 33.3110 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5821 | 0.0051 | 1 | 0.1690 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4447 | 0.0300 | 5.9182 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đồng bảng Gibraltar = 0,169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.