Saturday 01 June 2024
30 MYR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Francia Comorian?
30 Ringgit Malaysia =
2.894,85 Francia Comorian
1 MYR = 96,49 KMF
1 KMF = 0,0104 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Francia Comorian = 96,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 30 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Ringgit Malaysia (MYR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 MYR (Ringgit Malaysia) sang KMF (Francia Comorian) ✅ MYR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 30 Ringgit Malaysia ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 MYR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 30 MYR = 2,894.91460002 KMF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 30 MYR = 2,894.63527596 KMF | -0.00931080 KMF | -0.00964878 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 30 MYR = 2,904.44379901 KMF | +0.32695077 KMF | +0.33885178 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 30 MYR = 2,889.33834152 KMF | -0.50351525 KMF | -0.52008090 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30 MYR = 2,914.31902079 KMF | +0.83268931 KMF | +0.86458131 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30 MYR = 2,903.88152163 KMF | -0.34791664 KMF | -0.35814539 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30 MYR = 2,901.35396518 KMF | -0.08425188 KMF | -0.08704062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | MYR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0022 | 0.2124 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0020 | 0.1957 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.0017 | 0.1673 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.2900 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 0.3462 | 33.4068 |
KMF | 454.2504 | 493.1586 | 576.8750 | 332.6989 | 2.8885 | 1 | 96.4950 |
MYR | 4.7075 | 5.1107 | 5.9783 | 3.4478 | 0.0299 | 0.0104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Francia Comorian = 96,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.