Wednesday 29 May 2024
200 MYR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
200 Ringgit Malaysia =
206,67 Dinar Libya
1 MYR = 1,03 LYD
1 LYD = 0,968 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 200 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200 Ringgit Malaysia (MYR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200 MYR (Ringgit Malaysia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MYR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 200 Ringgit Malaysia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200 MYR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 200 MYR = 206.67284618 LYD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 200 MYR = 206.45864582 LYD | -0.00107100 LYD | -0.10364224 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 200 MYR = 205.74163172 LYD | -0.00358507 LYD | -0.34729187 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 200 MYR = 205.45081559 LYD | -0.00145408 LYD | -0.14135016 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 200 MYR = 205.53696017 LYD | +0.00043072 LYD | +0.04192954 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 200 MYR = 205.96834473 LYD | +0.00215692 LYD | +0.20988174 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 200 MYR = 205.38752004 LYD | -0.00290412 LYD | -0.28199707 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MYR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.2122 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.1955 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.1676 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.2902 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 33.3132 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 1.0273 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 0.9735 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Dinar Libya = 1,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.