Tuesday 21 May 2024

0.5 MYR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

0.5 Ringgit Malaysia =

1,06 Dirham Ma-rốc

1 MYR = 2,12 MAD

1 MAD = 0,473 MYR

Ringgit Malaysia đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:15 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 2,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 0.5 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.5 Ringgit Malaysia (MYR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.5 MYR (Ringgit Malaysia) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ MYR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.5 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 0.5 Ringgit Malaysia ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.5 MYR đến MAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.5 MYR = 1.05669150 MAD - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.5 MYR = 1.05904830 MAD +0.00471360 MAD +0.22303557 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.5 MYR = 1.05646376 MAD -0.00516907 MAD -0.24404313 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 0.5 MYR = 1.05646376 MAD - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.5 MYR = 1.06197472 MAD +0.01102192 MAD +0.52164198 %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.5 MYR = 1.05978681 MAD -0.00437581 MAD -0.20602256 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.5 MYR = 1.06338407 MAD +0.00719452 MAD +0.33943220 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMADMYR
USD11.08711.27220.73320.00640.10080.2131
EUR0.919911.17020.67440.00590.09280.1960
GBP0.78600.854510.57630.00500.07930.1675
CAD1.36391.48271.735210.00870.13750.2907
JPY156.1185169.7217198.6165114.4652115.742433.2698
MAD9.917010.781212.61667.27110.063512.1134
MYR4.69255.10145.96993.44050.03010.47321

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Dirham Ma-rốc = 2,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.