Thursday 13 June 2024
0.02060 MYR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
0.02060 Ringgit Malaysia =
0,279 Mozambique Metical
1 MYR = 13,53 MZN
1 MZN = 0,0739 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 13,53
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 0.02060 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02060 Ringgit Malaysia (MYR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02060 MYR (Ringgit Malaysia) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ MYR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02060 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 0.02060 Ringgit Malaysia ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02060 MYR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.02060 MYR = 0.27872867 MZN | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.02060 MYR = 0.27813783 MZN | -0.02868183 MZN | -0.21197883 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.02060 MYR = 0.27718349 MZN | -0.04632689 MZN | -0.34311549 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.02060 MYR = 0.27706792 MZN | -0.00561023 MZN | -0.04169469 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.02060 MYR = 0.27886828 MZN | +0.08739612 MZN | +0.64979017 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.02060 MYR = 0.27886828 MZN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.02060 MYR = 0.27884186 MZN | -0.00128269 MZN | -0.00947521 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | MZN | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 0.2124 | 0.0157 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 0.1975 | 0.0146 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.1664 | 0.0123 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 0.2920 | 0.0216 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 33.3031 | 2.4613 |
MYR | 4.7075 | 5.0631 | 6.0081 | 3.4250 | 0.0300 | 1 | 0.0739 |
MZN | 63.6950 | 68.5069 | 81.2923 | 46.3422 | 0.4063 | 13.5305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Mozambique Metical = 13,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.