Tuesday 25 June 2024
0.0567 MYR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.0567 Ringgit Malaysia =
0,0482 Ba Lan Zloty
1 MYR = 0,850 PLN
1 PLN = 1,18 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,850
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.0567 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0567 Ringgit Malaysia (MYR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0567 MYR (Ringgit Malaysia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MYR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0567 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.0567 Ringgit Malaysia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0567 MYR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0567 MYR = 0.04837917 PLN | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0567 MYR = 0.04865270 PLN | +0.00482413 PLN | +0.56538382 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0567 MYR = 0.04865992 PLN | +0.00012740 PLN | +0.01484685 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0567 MYR = 0.04871699 PLN | +0.00100651 PLN | +0.11728164 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0567 MYR = 0.04854918 PLN | -0.00295969 PLN | -0.34446796 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0567 MYR = 0.04867550 PLN | +0.00222798 PLN | +0.26020361 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0567 MYR = 0.04879711 PLN | +0.00214479 PLN | +0.24983777 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | PLN | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.2122 | 0.2501 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.1977 | 0.2330 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.1673 | 0.1971 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.2899 | 0.3416 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 33.8783 | 39.9174 |
MYR | 4.7115 | 5.0573 | 5.9778 | 3.4491 | 0.0295 | 1 | 1.1783 |
PLN | 3.9987 | 4.2922 | 5.0734 | 2.9273 | 0.0251 | 0.8487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Ba Lan Zloty = 0,850.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.