Sunday 28 April 2024
1 MYR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
1 Ringgit Malaysia =
527,15 Đồng bảng Anh
1 MYR = 527,15 SYP
1 SYP = 0,00190 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 527,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ MYR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 527.011701 SYP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 527.011932 SYP | +0.000231 SYP | +0.000044 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 525.908676 SYP | -1.103256 SYP | -0.209342 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 525.908709 SYP | +0.000033 SYP | +0.000006 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 525.664558 SYP | -0.244151 SYP | -0.046425 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 525.852048 SYP | +0.187490 SYP | +0.035667 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 525.190218 SYP | -0.661830 SYP | -0.125859 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | SYP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 0.0621 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 0.0019 |
SYP | 2,512.5304 | 2,694.2292 | 3,140.8593 | 1,839.3745 | 16.1118 | 525.9091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đồng bảng Anh = 527,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.