Saturday 27 April 2024
MZN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Mozambique Metical =
0,0283 Aruban Florin
1 MZN = 0,0283 AWG
1 AWG = 35,28 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0283
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MZN (Mozambique Metical) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MZN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 0.02834479 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 0.02835177 AWG | +0.00000698 AWG | +0.02463202 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 0.02838693 AWG | +0.00003515 AWG | +0.12398842 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MZN = 0.02834393 AWG | -0.00004300 AWG | -0.15146430 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 0.02838273 AWG | +0.00003880 AWG | +0.13687854 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 0.02834725 AWG | -0.00003548 AWG | -0.12500286 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 0.02834479 AWG | -0.00000246 AWG | -0.00866500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MZN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0158 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0126 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 2.4562 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0284 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4899 | 0.4071 | 35.2725 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Aruban Florin = 0,0283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.