Thursday 30 May 2024
500000 MZN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
500000 Mozambique Metical =
118.105,50 Eritrean Nakfa
1 MZN = 0,236 ERN
1 ERN = 4,23 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,236
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 500000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500000 Mozambique Metical (MZN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500000 MZN (Mozambique Metical) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MZN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 500000 Mozambique Metical ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500000 MZN đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 500000 MZN = 118,115.32354976 ERN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 500000 MZN = 118,104.77736187 ERN | -0.00002109 ERN | -0.00892872 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 500000 MZN = 118,104.07992906 ERN | -0.00000139 ERN | -0.00059052 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 500000 MZN = 118,154.28823266 ERN | +0.00010042 ERN | +0.04251191 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 500000 MZN = 118,103.29881410 ERN | -0.00010198 ERN | -0.04315495 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 500000 MZN = 118,103.29881410 ERN | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 500000 MZN = 118,111.61263927 ERN | +0.00001663 ERN | +0.00703945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MZN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0157 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0145 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0124 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 0.0215 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.4637 | 2.4716 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 1 | 0.2362 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 4.2336 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Eritrean Nakfa = 0,236.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.