Monday 06 May 2024
MZN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Mozambique Metical =
0,216 Cedi Ghana
1 MZN = 0,216 GHS
1 GHS = 4,64 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MZN (Mozambique Metical) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MZN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 0.21566286 GHS | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 0.21544750 GHS | -0.00021536 GHS | -0.09985992 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 0.21700127 GHS | +0.00155377 GHS | +0.72118201 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 0.21654480 GHS | -0.00045647 GHS | -0.21035162 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 0.21569519 GHS | -0.00084961 GHS | -0.39234955 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MZN = 0.21528053 GHS | -0.00041466 GHS | -0.19224551 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 0.21498797 GHS | -0.00029255 GHS | -0.13589390 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MZN | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0730 | 0.0157 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0678 | 0.0146 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0582 | 0.0125 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0998 | 0.0215 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 11.1599 | 2.4068 |
GHS | 13.6957 | 14.7421 | 17.1849 | 10.0199 | 0.0896 | 1 | 0.2157 |
MZN | 63.5048 | 68.3567 | 79.6838 | 46.4607 | 0.4155 | 4.6368 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Cedi Ghana = 0,216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.