Saturday 04 May 2024
1000 MZN đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1000 Mozambique Metical =
240,15 Maldivian Rufiyaa
1 MZN = 0,240 MVR
1 MVR = 4,16 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Mozambique Metical (MZN) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MZN (Mozambique Metical) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ MZN to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1000 Mozambique Metical ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MZN đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 MZN = 240.149000 MVR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 MZN = 233.744000 MVR | -0.006405 MVR | -2.667094 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MZN = 236.054000 MVR | +0.002310 MVR | +0.988261 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MZN = 243.448000 MVR | +0.007394 MVR | +3.132334 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MZN = 243.34000 MVR | -0.00011 MVR | -0.04436 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MZN = 243.471000 MVR | +0.000131 MVR | +0.053834 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MZN = 243.456000 MVR | -0.000015 MVR | -0.006161 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | MZN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0656 | 0.0157 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0609 | 0.0146 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0523 | 0.0125 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0896 | 0.0215 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 10.0361 | 2.4102 |
MVR | 15.2504 | 16.4274 | 19.1362 | 11.1573 | 0.0996 | 1 | 0.2401 |
MZN | 63.5037 | 68.4049 | 79.6845 | 46.4599 | 0.4149 | 4.1641 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Maldivian Rufiyaa = 0,240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.