Thursday 06 June 2024
1.22764318 MZN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1.22764318 Mozambique Metical =
2,57 Rupee Nepal
1 MZN = 2,10 NPR
1 NPR = 0,477 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1.22764318 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.22764318 Mozambique Metical (MZN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.22764318 MZN (Mozambique Metical) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MZN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.22764318 Mozambique Metical ( MZN ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1.22764318 Mozambique Metical ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.22764318 MZN đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.22764318 MZN = 2.57465239 NPR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.22764318 MZN = 2.58032369 NPR | +0.00461966 NPR | +0.22027404 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.22764318 MZN = 2.55390276 NPR | -0.02152166 NPR | -1.02393836 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.22764318 MZN = 2.58047013 NPR | +0.02164095 NPR | +1.04026535 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.22764318 MZN = 2.58002001 NPR | -0.00036665 NPR | -0.01744331 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.22764318 MZN = 2.58081731 NPR | +0.00064946 NPR | +0.03090313 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.22764318 MZN = 2.57255904 NPR | -0.00672694 NPR | -0.31998692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NPR | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0075 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0069 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0123 | 0.0059 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.0103 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 2.4564 | 1.1711 |
MZN | 63.4956 | 69.0847 | 81.1778 | 46.4229 | 0.4071 | 1 | 0.4768 |
NPR | 133.1790 | 144.9018 | 170.2664 | 97.3698 | 0.8539 | 2.0975 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Rupee Nepal = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.