Wednesday 12 June 2024
00000004 MZN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
00000004 Mozambique Metical =
36,91 Đồng Sudan
1 MZN = 9,23 SDG
1 SDG = 0,108 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 9,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 00000004 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000004 Mozambique Metical (MZN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000004 MZN (Mozambique Metical) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MZN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000004 Mozambique Metical ( MZN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 00000004 Mozambique Metical ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000004 MZN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00000004 MZN = 36.911308 SDG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00000004 MZN = 36.915344 SDG | +0.001009 SDG | +0.010934 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00000004 MZN = 36.91124 SDG | -0.00103 SDG | -0.01112 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00000004 MZN = 36.91124 SDG | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00000004 MZN = 36.91496 SDG | +0.00093 SDG | +0.01008 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00000004 MZN = 36.911276 SDG | -0.000921 SDG | -0.009980 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00000004 MZN = 36.911824 SDG | +0.000137 SDG | +0.001485 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | SDG | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0017 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0146 | 0.0016 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0123 | 0.0013 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0216 | 0.0023 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 2.4668 | 0.2681 |
MZN | 63.6950 | 68.4230 | 81.1475 | 46.2676 | 0.4054 | 1 | 0.1087 |
SDG | 586.0000 | 629.4976 | 746.5643 | 425.6663 | 3.7295 | 9.2001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Đồng Sudan = 9,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.