Friday 10 May 2024
100 MZN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100 Mozambique Metical =
60,58 Peso Uruguay
1 MZN = 0,606 UYU
1 UYU = 1,65 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,606
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Mozambique Metical (MZN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MZN (Mozambique Metical) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MZN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Mozambique Metical ( MZN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100 Mozambique Metical ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MZN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 MZN = 60.58406675 UYU | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 MZN = 60.45777417 UYU | -0.00126293 UYU | -0.20845841 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 MZN = 60.09384254 UYU | -0.00363932 UYU | -0.60196002 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 MZN = 60.16224554 UYU | +0.00068403 UYU | +0.11382697 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 MZN = 60.23385191 UYU | +0.00071606 UYU | +0.11902209 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 MZN = 60.19081693 UYU | -0.00043035 UYU | -0.07144650 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 MZN = 60.33728543 UYU | +0.00146468 UYU | +0.24334027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UYU | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0259 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0146 | 0.0240 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0126 | 0.0207 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0216 | 0.0354 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 2.4485 | 4.0238 |
MZN | 63.4989 | 68.4550 | 79.5247 | 46.3772 | 0.4084 | 1 | 1.6434 |
UYU | 38.6393 | 41.6551 | 48.3911 | 28.2206 | 0.2485 | 0.6085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Peso Uruguay = 0,606.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.