Thursday 23 May 2024
5000 MZN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến CFP Franc?
5000 Mozambique Metical =
8.710,41 CFP Franc
1 MZN = 1,74 XPF
1 XPF = 0,574 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 5000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Mozambique Metical (MZN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MZN (Mozambique Metical) sang XPF (CFP Franc) ✅ MZN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Mozambique Metical ( MZN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 5000 Mozambique Metical ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MZN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 MZN = 8,710.96832866 XPF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 MZN = 8,702.70514887 XPF | -0.00165264 XPF | -0.09485949 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 MZN = 8,681.27899547 XPF | -0.00428523 XPF | -0.24620107 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 MZN = 8,689.13909748 XPF | +0.00157202 XPF | +0.09054083 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 MZN = 8,688.48983620 XPF | -0.00012985 XPF | -0.00747210 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 MZN = 8,688.48983620 XPF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 MZN = 8,688.74650930 XPF | +0.00005133 XPF | +0.00295417 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XPF | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0090 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0083 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0071 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.0124 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 2.4735 | 1.4197 |
MZN | 63.4966 | 68.7438 | 80.7383 | 46.4535 | 0.4043 | 1 | 0.5740 |
XPF | 110.6250 | 119.7668 | 140.6637 | 80.9322 | 0.7044 | 1.7422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến CFP Franc = 1,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.