Saturday 04 May 2024

1000 NAD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1000 Dollar Namibia =

154.537,32 Franc Burundi

1 NAD = 154,54 BIF

1 BIF = 0,00647 NAD

Dollar Namibia đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 154,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dollar Namibia (NAD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NAD (Dollar Namibia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NAD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1000 Dollar Namibia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NAD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 NAD = 154,535.62046052 BIF - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 NAD = 154,344.80629727 BIF -0.19081416 BIF -0.12347585 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 NAD = 153,539.07569476 BIF -0.80573060 BIF -0.52203286 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 NAD = 153,374.23312883 BIF -0.16484257 BIF -0.10736196 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 NAD = 152,346.13040829 BIF -1.02810272 BIF -0.67032297 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 NAD = 150,988.97780462 BIF -1.35715260 BIF -0.89083497 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 NAD = 151,171.57974301 BIF +0.18260194 BIF +0.12093726 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFNAD
USD11.07721.25480.73160.00650.00030.0540
EUR0.928411.16490.67920.00610.00030.0502
GBP0.79690.858410.58300.00520.00030.0431
CAD1.36691.47231.715110.00890.00050.0739
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.05358.2716
BIF2,859.51643,080.21373,588.12012,092.048418.68291154.5373
NAD18.503719.931823.218513.53750.12090.00651

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Franc Burundi = 154,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.