Saturday 27 April 2024
1000 NAD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Dollar Namibia =
4.393,91 Ngultrum Bhutan
1 NAD = 4,39 BTN
1 BTN = 0,228 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 4,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Namibia (NAD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NAD (Dollar Namibia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ NAD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Dollar Namibia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NAD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NAD = 4,393.90477530 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NAD = 4,376.48253346 BTN | -0.01742224 BTN | -0.39650932 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NAD = 4,333.73203668 BTN | -0.04275050 BTN | -0.97682320 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NAD = 4,326.55074395 BTN | -0.00718129 BTN | -0.16570689 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NAD = 4,345.08679311 BTN | +0.01853605 BTN | +0.42842556 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NAD = 4,356.36835708 BTN | +0.01128156 BTN | +0.25963955 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NAD = 4,349.49023974 BTN | -0.00687812 BTN | -0.15788650 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 8.2032 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 4.3765 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9199 | 0.1219 | 0.2285 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Ngultrum Bhutan = 4,39.
Dollar Namibia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 4.39 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 21.97 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 43.94 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 219.70 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 439.39 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 1,098.48 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 2,196.95 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 4,393.91 |
Ngultrum Bhutan | Dollar Namibia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $ 0.23 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $ 1.14 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $ 2.28 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $ 11.38 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 22.76 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $ 56.90 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 113.79 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 227.59 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.