Thursday 20 June 2024
00038850 NAD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
00038850 Dollar Namibia =
2.809.702,55 Dinar Iraq
1 NAD = 72,32 IQD
1 IQD = 0,0138 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 72,32
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 00038850 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00038850 Dollar Namibia (NAD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00038850 NAD (Dollar Namibia) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NAD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00038850 Dollar Namibia ( NAD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 00038850 Dollar Namibia ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00038850 NAD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00038850 NAD = 2,830,394.87104764 IQD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00038850 NAD = 2,805,054.15162455 IQD | -0.65227077 IQD | -0.89530686 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 00038850 NAD = 2,792,753.93573430 IQD | -0.31660787 IQD | -0.43850190 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 00038850 NAD = 2,771,634.44388955 IQD | -0.54361626 IQD | -0.75622458 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00038850 NAD = 2,771,634.44388955 IQD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00038850 NAD = 2,771,634.44388955 IQD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00038850 NAD = 2,770,250.99828866 IQD | -0.03560993 IQD | -0.04991443 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NAD | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0552 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0516 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0436 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.0757 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 0.1212 | 8.7661 |
IQD | 1,309.9399 | 1,402.6404 | 1,659.3070 | 955.1043 | 8.2502 | 1 | 72.3218 |
NAD | 18.1127 | 19.3944 | 22.9434 | 13.2063 | 0.1141 | 0.0138 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
![Namibia](/media/countries/img/na.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Dinar Iraq = 72,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.