Thursday 13 June 2024
0.05477 NAD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.05477 Dollar Namibia =
0,260 Som Kyrgystani
1 NAD = 4,74 KGS
1 KGS = 0,211 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 4,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.05477 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.05477 Dollar Namibia (NAD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.05477 NAD (Dollar Namibia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NAD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.05477 Dollar Namibia ( NAD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.05477 Dollar Namibia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.05477 NAD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.05477 NAD = 0.25681423 KGS | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.05477 NAD = 0.25493390 KGS | -0.03433127 KGS | -0.73217278 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.05477 NAD = 0.25472286 KGS | -0.00385328 KGS | -0.08278377 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.05477 NAD = 0.24968430 KGS | -0.09199481 KGS | -1.97805404 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.05477 NAD = 0.25116249 KGS | +0.02698900 KGS | +0.59202260 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.05477 NAD = 0.25116249 KGS | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.05477 NAD = 0.25227541 KGS | +0.02031979 KGS | +0.44310561 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NAD | |
USD | 1 | 1.0802 | 1.2783 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0115 | 0.0539 |
EUR | 0.9258 | 1 | 1.1834 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0106 | 0.0499 |
GBP | 0.7823 | 0.8450 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0422 |
CAD | 1.3740 | 1.4842 | 1.7564 | 1 | 0.0087 | 0.0158 | 0.0741 |
JPY | 157.1845 | 169.7897 | 200.9313 | 114.3988 | 1 | 1.8079 | 8.4770 |
KGS | 86.9444 | 93.9168 | 111.1423 | 63.2781 | 0.5531 | 1 | 4.6890 |
NAD | 18.5424 | 20.0293 | 23.7030 | 13.4951 | 0.1180 | 0.2133 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Som Kyrgystani = 4,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.