Sunday 16 June 2024
60 NAD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
60 Dollar Namibia =
4.287,55 Đồng franc Rwanda
1 NAD = 71,46 RWF
1 RWF = 0,0140 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 71,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 60 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Dollar Namibia (NAD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 NAD (Dollar Namibia) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NAD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 60 Dollar Namibia ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 NAD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 60 NAD = 4,287.55180792 RWF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 60 NAD = 4,267.72885696 RWF | -0.33038252 RWF | -0.46233729 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 60 NAD = 4,285.40818513 RWF | +0.29465547 RWF | +0.41425612 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 60 NAD = 4,206.39371845 RWF | -1.31690778 RWF | -1.84380258 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 60 NAD = 4,209.34474533 RWF | +0.04918378 RWF | +0.07015575 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 60 NAD = 4,197.27177335 RWF | -0.20121620 RWF | -0.28681357 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 60 NAD = 4,125.12891028 RWF | -1.20238105 RWF | -1.71880371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | RWF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0546 | 0.0008 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0509 | 0.0007 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0431 | 0.0006 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0751 | 0.0011 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 8.5929 | 0.1202 |
NAD | 18.3181 | 19.6367 | 23.1898 | 13.3208 | 0.1164 | 1 | 0.0140 |
RWF | 1,308.9943 | 1,403.2205 | 1,657.1205 | 951.8920 | 8.3161 | 71.4591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đồng franc Rwanda = 71,46.
Dollar Namibia | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 71.46 |
$ 5 | F.Rw 357.30 |
$ 10 | F.Rw 714.59 |
$ 50 | F.Rw 3,572.96 |
$ 100 | F.Rw 7,145.92 |
$ 250 | F.Rw 17,864.80 |
$ 500 | F.Rw 35,729.60 |
$ 1000 | F.Rw 71,459.20 |
Đồng franc Rwanda | Dollar Namibia |
---|---|
F.Rw 100 | $ 1.40 |
F.Rw 500 | $ 7.00 |
F.Rw 1000 | $ 13.99 |
F.Rw 5000 | $ 69.97 |
F.Rw 10000 | $ 139.94 |
F.Rw 25000 | $ 349.85 |
F.Rw 50000 | $ 699.70 |
F.Rw 100000 | $ 1,399.40 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.