Thursday 02 May 2024
50 NAD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
50 Dollar Namibia =
9,41 Turkmenistan Manat
1 NAD = 0,188 TMT
1 TMT = 5,31 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,188
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 50 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dollar Namibia (NAD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 NAD (Dollar Namibia) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NAD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dollar Namibia ( NAD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 50 Dollar Namibia ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 NAD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 NAD = 9.40889023 TMT | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 NAD = 9.32528052 TMT | -0.00167219 TMT | -0.88862463 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 NAD = 9.32271588 TMT | -0.00005129 TMT | -0.02750201 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 NAD = 9.20572456 TMT | -0.00233983 TMT | -1.25490596 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 NAD = 9.20549914 TMT | -0.00000451 TMT | -0.00244866 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 NAD = 9.20549914 TMT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 NAD = 9.20580083 TMT | +0.00000603 TMT | +0.00327727 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | TMT | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0538 | 0.2857 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0502 | 0.2669 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0430 | 0.2284 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0738 | 0.3919 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 8.2691 | 43.9387 |
NAD | 18.5976 | 19.9097 | 23.2601 | 13.5575 | 0.1209 | 1 | 5.3136 |
TMT | 3.5000 | 3.7469 | 4.3775 | 2.5515 | 0.0228 | 0.1882 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Turkmenistan Manat = 0,188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.