Friday 10 May 2024
10 NAD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10 Dollar Namibia =
17,35 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NAD = 1,73 TRY
1 TRY = 0,576 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 1,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dollar Namibia (NAD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NAD (Dollar Namibia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ NAD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Namibia ( NAD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10 Dollar Namibia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NAD đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 NAD = 17.34861168 TRY | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 NAD = 17.47894224 TRY | +0.01303306 TRY | +0.75124494 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 NAD = 17.46026480 TRY | -0.00186774 TRY | -0.10685682 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 NAD = 17.45005793 TRY | -0.00102069 TRY | -0.05845769 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 NAD = 17.48496293 TRY | +0.00349050 TRY | +0.20002798 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 NAD = 17.48496293 TRY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 NAD = 17.46801170 TRY | -0.00169512 TRY | -0.09694746 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | TRY | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0538 | 0.0310 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0499 | 0.0287 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0430 | 0.0247 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0737 | 0.0424 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 8.3679 | 4.8149 |
NAD | 18.5800 | 20.0302 | 23.2693 | 13.5701 | 0.1195 | 1 | 0.5754 |
TRY | 32.2902 | 34.8104 | 40.4395 | 23.5835 | 0.2077 | 1.7379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 1,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.