Thursday 02 May 2024

10 NAD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

10 Dollar Namibia =

0,0203 Bạc (troy ounce)

1 NAD = 0,00203 XAG

1 XAG = 492,13 NAD

Dollar Namibia đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00203

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dollar Namibia (NAD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NAD (Dollar Namibia) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NAD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Namibia ( NAD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 10 Dollar Namibia ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NAD đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 NAD = 0.02014467 XAG - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 NAD = 0.02018239 XAG +0.00000377 XAG +0.18721586 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 NAD = 0.01958880 XAG -0.00005936 XAG -2.94112526 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 NAD = 0.01945985 XAG -0.00001290 XAG -0.65830145 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NAD = 0.01934462 XAG -0.00001152 XAG -0.59213292 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NAD = 0.01934462 XAG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NAD = 0.01928085 XAG -0.00000638 XAG -0.32964313 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNADXAG
USD11.07061.25070.72900.00650.053826.5252
EUR0.934111.16830.68090.00610.050224.7772
GBP0.79960.856010.58290.00520.043021.2082
CAD1.37181.46851.715710.00890.073836.3862
JPY153.7855164.6351192.3401112.108218.26914,079.1910
NAD18.597619.909723.260113.55750.12091493.3059
XAG0.03770.04040.04720.02750.00020.00201

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Bạc (troy ounce) = 0,00203.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.