Tuesday 11 June 2024
0.00000300 NGN đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.00000300 Nigeria Naira =
0,00000000807 Ba Lan Zloty
1 NGN = 0,00269 PLN
1 PLN = 371,64 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,00269
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.00000300 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000300 Nigeria Naira (NGN) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000300 NGN (Nigeria Naira) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ NGN to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000300 Nigeria Naira ( NGN ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.00000300 Nigeria Naira ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000300 NGN đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | +0.00001443 PLN | +0.53638128 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | +0.00001515 PLN | +0.55997807 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | -0.00002412 PLN | -0.88662796 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | -0.00001910 PLN | -0.70835560 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | -0.00003468 PLN | -1.29550971 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00000300 NGN = 0.00000001 PLN | -0.00000066 PLN | -0.02495443 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | PLN | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0007 | 0.2491 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0006 | 0.2313 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0005 | 0.1956 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.0009 | 0.3427 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 0.1048 | 39.1591 |
NGN | 1,500.5304 | 1,615.8539 | 1,910.8952 | 1,090.6682 | 9.5441 | 1 | 373.7370 |
PLN | 4.0149 | 4.3235 | 5.1129 | 2.9183 | 0.0255 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Ba Lan Zloty = 0,00269.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.