Sunday 16 June 2024
60 NGN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
60 Nigeria Naira =
23,51 Đồng Sudan
1 NGN = 0,392 SDG
1 SDG = 2,55 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,392
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 60 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Nigeria Naira (NGN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 NGN (Nigeria Naira) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ NGN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Nigeria Naira ( NGN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 60 Nigeria Naira ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 NGN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 60 NGN = 23.510460 SDG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 60 NGN = 23.796780 SDG | +0.004772 SDG | +1.217841 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 60 NGN = 23.362140 SDG | -0.007244 SDG | -1.826466 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 60 NGN = 23.362140 SDG | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 60 NGN = 23.708220 SDG | +0.005768 SDG | +1.481371 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 60 NGN = 23.887980 SDG | +0.002996 SDG | +0.758218 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 60 NGN = 23.898540 SDG | +0.000176 SDG | +0.044206 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | SDG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0017 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0016 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0013 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0009 | 0.0023 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.1053 | 0.2686 |
NGN | 1,495.5037 | 1,603.1556 | 1,893.2320 | 1,087.5204 | 9.5010 | 1 | 2.5521 |
SDG | 586.0003 | 628.1828 | 741.8468 | 426.1356 | 3.7229 | 0.3918 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Đồng Sudan = 0,392.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.