Thursday 20 June 2024
9.99 NGN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
9.99 Nigeria Naira =
4,03 Đồng Sudan
1 NGN = 0,403 SDG
1 SDG = 2,48 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,403
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 9.99 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.99 Nigeria Naira (NGN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.99 NGN (Nigeria Naira) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ NGN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.99 Nigeria Naira ( NGN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 9.99 Nigeria Naira ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.99 NGN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9.99 NGN = 4.029526 SDG | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9.99 NGN = 3.973233 SDG | -0.005635 SDG | -1.397029 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9.99 NGN = 3.928957 SDG | -0.004432 SDG | -1.114349 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9.99 NGN = 3.947389 SDG | +0.001845 SDG | +0.469121 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9.99 NGN = 3.914492 SDG | -0.003293 SDG | -0.833388 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9.99 NGN = 3.914492 SDG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9.99 NGN = 3.962164 SDG | +0.004772 SDG | +1.217841 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | SDG | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0007 | 0.0017 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0016 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0013 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0009 | 0.0023 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 0.1066 | 0.2642 |
NGN | 1,490.0000 | 1,595.4428 | 1,887.3900 | 1,086.3899 | 9.3843 | 1 | 2.4792 |
SDG | 600.9998 | 643.5307 | 761.2892 | 438.2014 | 3.7852 | 0.4034 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Đồng Sudan = 0,403.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.