Sunday 16 June 2024
10000000 NGN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
10000000 Nigeria Naira =
23.400,00 Turkmenistan Manat
1 NGN = 0,00234 TMT
1 TMT = 427,35 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,00234
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10000000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000000 Nigeria Naira (NGN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000000 NGN (Nigeria Naira) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NGN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 10000000 Nigeria Naira ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000000 NGN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000000 NGN = 23,403.48570299 TMT | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000000 NGN = 23,403.48570299 TMT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000000 NGN = 23,668.23649717 TMT | +0.00002648 TMT | +1.13124514 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000000 NGN = 23,255.80843699 TMT | -0.00004124 TMT | -1.74253819 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000000 NGN = 23,322.26233315 TMT | +0.00000665 TMT | +0.28575182 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000000 NGN = 23,391.73565909 TMT | +0.00000695 TMT | +0.29788416 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000000 NGN = 23,645.94806569 TMT | +0.00002542 TMT | +1.08676163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | TMT | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0007 | 0.2857 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0006 | 0.2665 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0005 | 0.2257 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0009 | 0.3929 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.1053 | 44.9729 |
NGN | 1,495.5037 | 1,603.1556 | 1,893.2320 | 1,087.5204 | 9.5010 | 1 | 427.2868 |
TMT | 3.5000 | 3.7519 | 4.4308 | 2.5452 | 0.0222 | 0.0023 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
![Nigeria](/media/countries/img/ng.png)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
![Turkmenistan](/media/countries/img/tm.png)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Turkmenistan Manat = 0,00234.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.