Tuesday 25 June 2024
31 NGN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
31 Nigeria Naira =
53,16 Tanzania Tanzania
1 NGN = 1,71 TZS
1 TZS = 0,583 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1,71
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 31 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 31 Nigeria Naira (NGN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 31 NGN (Nigeria Naira) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NGN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 31 Nigeria Naira ( NGN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 31 Nigeria Naira ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 31 NGN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 31 NGN = 53.15537144 TZS | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 31 NGN = 52.95289242 TZS | -0.00653158 TZS | -0.38091919 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 31 NGN = 54.57131591 TZS | +0.05220721 TZS | +3.05634576 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 31 NGN = 54.57131591 TZS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 31 NGN = 54.65078151 TZS | +0.00256341 TZS | +0.14561789 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 31 NGN = 54.30203492 TZS | -0.01124989 TZS | -0.63813649 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 31 NGN = 54.28387314 TZS | -0.00058586 TZS | -0.03344587 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | TZS | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0007 | 0.0004 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0006 | 0.0004 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0005 | 0.0003 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0009 | 0.0005 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 0.1042 | 0.0608 |
NGN | 1,530.8896 | 1,643.9789 | 1,943.6166 | 1,120.6688 | 9.5990 | 1 | 0.5832 |
TZS | 2,625.0002 | 2,818.9132 | 3,332.6987 | 1,921.5989 | 16.4593 | 1.7147 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
![Nigeria](/media/countries/img/ng.png)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Tanzania Tanzania = 1,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.