Sunday 23 June 2024
0.00020000 NGN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.00020000 Nigeria Naira =
0,00000000455 Bạc (troy ounce)
1 NGN = 0,0000227 XAG
1 XAG = 43.956,27 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000227
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.00020000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00020000 Nigeria Naira (NGN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00020000 NGN (Nigeria Naira) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NGN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00020000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.00020000 Nigeria Naira ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00020000 NGN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | -0.00000083 XAG | -3.65631975 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | +0.00000015 XAG | +0.66552482 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | +0.00000073 XAG | +3.28723928 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | -0.00000005 XAG | -0.21108605 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | +0.00000016 XAG | +0.69573964 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00020000 NGN = 0.00000000 XAG | -0.00000027 XAG | -1.19466450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | XAG | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0007 | 29.5404 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0006 | 27.5981 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0005 | 23.3456 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0009 | 40.4688 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 0.1074 | 4,720.9176 |
NGN | 1,488.0003 | 1,592.7218 | 1,882.8417 | 1,086.1713 | 9.3109 | 1 | 43,956.0541 |
XAG | 0.0339 | 0.0362 | 0.0428 | 0.0247 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Bạc (troy ounce) = 0,0000227.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.