Tuesday 30 April 2024
10000 NGN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến CFP Franc?
10000 Nigeria Naira =
820,68 CFP Franc
1 NGN = 0,0821 XPF
1 XPF = 12,19 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0821
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Nigeria Naira (NGN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NGN (Nigeria Naira) sang XPF (CFP Franc) ✅ NGN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Nigeria Naira ( NGN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10000 Nigeria Naira ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NGN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 NGN = 820.46697534 XPF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 NGN = 826.35203588 XPF | +0.00058851 XPF | +0.71728183 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 NGN = 853.99342698 XPF | +0.00276414 XPF | +3.34498977 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 NGN = 853.99342698 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 NGN = 871.46911217 XPF | +0.00174757 XPF | +2.04634891 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 NGN = 893.51619083 XPF | +0.00220471 XPF | +2.52987494 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 NGN = 911.95502821 XPF | +0.00184388 XPF | +2.06362656 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1218 | 1.3980 |
NGN | 1,280.0202 | 1,372.5875 | 1,600.1253 | 937.0778 | 8.2082 | 1 | 11.4748 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.0871 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến CFP Franc = 0,0821.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.