Wednesday 22 May 2024
0001 NIO đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
0001 Nicaraguan Córdoba =
10,55 Kịch Armenia
1 NIO = 10,55 AMD
1 AMD = 0,0948 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 10,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 0001 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ NIO to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 0001 Nicaraguan Córdoba ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001 NIO đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0001 NIO = 10.540146 AMD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0001 NIO = 10.529771 AMD | -0.010375 AMD | -0.098433 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0001 NIO = 10.54019 AMD | +0.01042 AMD | +0.09895 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0001 NIO = 10.541353 AMD | +0.001163 AMD | +0.011034 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0001 NIO = 10.546939 AMD | +0.005586 AMD | +0.052991 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0001 NIO = 10.527527 AMD | -0.019412 AMD | -0.184053 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0001 NIO = 10.531512 AMD | +0.003985 AMD | +0.037853 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | NIO | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0272 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0250 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5753 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0213 |
CAD | 1.3657 | 1.4809 | 1.7383 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0371 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.5508 | 1 | 0.4030 | 4.2476 |
AMD | 388.1940 | 420.9525 | 494.1055 | 284.2496 | 2.4814 | 1 | 10.5401 |
NIO | 36.8300 | 39.9380 | 46.8784 | 26.9683 | 0.2354 | 0.0949 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Kịch Armenia = 10,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.