Wednesday 19 June 2024
4.5 NIO đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
4.5 Nicaraguan Córdoba =
0,184 Đồng đô la Úc
1 NIO = 0,0409 AUD
1 AUD = 24,48 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0409
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 4.5 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.5 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.5 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ NIO to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.5 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 4.5 Nicaraguan Córdoba ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.5 NIO đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 4.5 NIO = 0.183839 AUD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 4.5 NIO = 0.185405 AUD | +0.000348 AUD | +0.851835 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 4.5 NIO = 0.185202 AUD | -0.000045 AUD | -0.109221 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 4.5 NIO = 0.185495 AUD | +0.000065 AUD | +0.157936 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 4.5 NIO = 0.185495 AUD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 4.5 NIO = 0.183402 AUD | -0.000465 AUD | -1.128066 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 4.5 NIO = 0.184757 AUD | +0.000301 AUD | +0.738542 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | NIO | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7295 | 0.0063 | 0.6670 | 0.0272 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6786 | 0.0059 | 0.6205 | 0.0253 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.5242 | 0.0213 |
CAD | 1.3708 | 1.4736 | 1.7442 | 1 | 0.0087 | 0.9143 | 0.0372 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.2115 | 1 | 105.3375 | 4.2899 |
AUD | 1.4993 | 1.6117 | 1.9077 | 1.0937 | 0.0095 | 1 | 0.0407 |
NIO | 36.8144 | 39.5741 | 46.8424 | 26.8562 | 0.2331 | 24.5545 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng đô la Úc = 0,0409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.