Thursday 02 May 2024
NIO đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,0498 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NIO = 0,0498 BAM
1 BAM = 20,08 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0498
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NIO to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 0.04991095 BAM | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.04962714 BAM | -0.00028381 BAM | -0.56862285 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 0.04964729 BAM | +0.00002014 BAM | +0.04058666 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 0.04953901 BAM | -0.00010828 BAM | -0.21809548 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 0.04953901 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 0.04953901 BAM | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.049627 BAM | +0.000088 BAM | +0.177623 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NIO | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.5477 | 0.0272 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5116 | 0.0254 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.4379 | 0.0217 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.7502 | 0.0372 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 84.2258 | 4.1767 |
BAM | 1.8259 | 1.9547 | 2.2836 | 1.3330 | 0.0119 | 1 | 0.0496 |
NIO | 36.8198 | 39.4175 | 46.0507 | 26.8807 | 0.2394 | 20.1656 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0498.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.