Friday 26 April 2024

1 NIO đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Nicaraguan Córdoba =

77,89 Franc Burundi

1 NIO = 77,89 BIF

1 BIF = 0,0128 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:13 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Franc Burundi = 77,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NIO to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NIO đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NIO = 78.20421 BIF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 NIO = 78.061875 BIF -0.142335 BIF -0.182004 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NIO = 78.341517 BIF +0.279642 BIF +0.358231 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NIO = 77.902718 BIF -0.438799 BIF -0.560110 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NIO = 77.854044 BIF -0.048674 BIF -0.062480 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NIO = 77.854044 BIF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 NIO = 77.623668 BIF -0.230376 BIF -0.295908 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFNIO
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0272
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0253
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0217
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0371
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05434.2384
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.4298178.1121
NIO36.793339.454145.994526.94130.23590.01281

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Franc Burundi = 77,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.