Monday 24 June 2024
10.0001 NIO đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Real Brazil?
10.0001 Nicaraguan Córdoba =
1,47 Real Brazil
1 NIO = 0,147 BRL
1 BRL = 6,82 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Real Brazil = 0,147
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 10.0001 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0001 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0001 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BRL (Real Brazil) ✅ NIO to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 10.0001 Nicaraguan Córdoba ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0001 NIO đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 10.0001 NIO = 1.477085 BRL | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 10.0001 NIO = 1.47871 BRL | +0.00016 BRL | +0.11035 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10.0001 NIO = 1.481655 BRL | +0.000294 BRL | +0.198823 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10.0001 NIO = 1.478685 BRL | -0.000297 BRL | -0.200454 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.0001 NIO = 1.472935 BRL | -0.000575 BRL | -0.388863 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.0001 NIO = 1.480995 BRL | +0.000806 BRL | +0.547212 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.0001 NIO = 1.476535 BRL | -0.000446 BRL | -0.301152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | NIO | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7321 | 0.0063 | 0.1842 | 0.0272 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6824 | 0.0058 | 0.1717 | 0.0253 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.1452 | 0.0214 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7323 | 1 | 0.0086 | 0.2516 | 0.0371 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.9179 | 1 | 29.4115 | 4.3382 |
BRL | 5.4302 | 5.8252 | 6.8862 | 3.9752 | 0.0340 | 1 | 0.1475 |
NIO | 36.8147 | 39.4925 | 46.6860 | 26.9507 | 0.2305 | 6.7796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
![Brazil](/media/countries/img/br.png)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Real Brazil = 0,147.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.