Thursday 02 May 2024
000000054 NIO đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
000000054 Nicaraguan Córdoba =
1,47 Đồng Bahamian Dollar
1 NIO = 0,0272 BSD
1 BSD = 36,81 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0272
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 000000054 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ NIO to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 000000054 Nicaraguan Córdoba ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 NIO đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 000000054 NIO = 1.47024238 BSD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 000000054 NIO = 1.46996626 BSD | -0.00000511 BSD | -0.01878018 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 000000054 NIO = 1.46904877 BSD | -0.00001699 BSD | -0.06241553 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 000000054 NIO = 1.46735562 BSD | -0.00003135 BSD | -0.11525535 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 000000054 NIO = 1.46735562 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 000000054 NIO = 1.46738297 BSD | +0.00000051 BSD | +0.00186412 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 000000054 NIO = 1.46953935 BSD | +0.00003993 BSD | +0.14695393 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | NIO | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 1.0040 | 0.0272 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.9378 | 0.0254 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.8027 | 0.0217 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 1.3752 | 0.0372 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 154.3995 | 4.1767 |
BSD | 0.9960 | 1.0663 | 1.2457 | 0.7272 | 0.0065 | 1 | 0.0271 |
NIO | 36.8198 | 39.4175 | 46.0507 | 26.8807 | 0.2394 | 36.9669 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0272.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.