Saturday 25 May 2024
000000033 NIO đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
000000033 Nicaraguan Córdoba =
6,18 Krone Đan Mạch
1 NIO = 0,187 DKK
1 DKK = 5,34 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,187
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 000000033 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000033 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000033 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ NIO to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000033 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 000000033 Nicaraguan Córdoba ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000033 NIO đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000000033 NIO = 6.175653 DKK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000000033 NIO = 6.168294 DKK | -0.000223 DKK | -0.119161 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000000033 NIO = 6.171759 DKK | +0.000105 DKK | +0.056174 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000000033 NIO = 6.157536 DKK | -0.000431 DKK | -0.230453 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000000033 NIO = 6.157437 DKK | -0.000003 DKK | -0.001608 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000033 NIO = 6.170769 DKK | +0.000404 DKK | +0.216519 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000033 NIO = 6.185916 DKK | +0.000459 DKK | +0.245464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | NIO | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1453 | 0.0272 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.1339 | 0.0251 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.1147 | 0.0215 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.1987 | 0.0372 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 22.8028 | 4.2692 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0321 | 0.0439 | 1 | 0.1872 |
NIO | 36.7623 | 39.9048 | 46.5576 | 26.8780 | 0.2342 | 5.3413 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Krone Đan Mạch = 0,187.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.