Thursday 20 June 2024
1.000 NIO đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1.000 Nicaraguan Córdoba =
0,0213 Falkland Islands Pound
1 NIO = 0,0213 FKP
1 FKP = 46,93 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0213
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1.000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ NIO to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1.000 Nicaraguan Córdoba ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000 NIO đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.000 NIO = 0.02130798 FKP | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.000 NIO = 0.02135490 FKP | +0.00004692 FKP | +0.22017753 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.000 NIO = 0.02136906 FKP | +0.00001416 FKP | +0.06631674 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.000 NIO = 0.02132561 FKP | -0.00004345 FKP | -0.20330987 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.000 NIO = 0.02136536 FKP | +0.00003975 FKP | +0.18638715 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.000 NIO = 0.02136536 FKP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.000 NIO = 0.02120232 FKP | -0.00016304 FKP | -0.76309707 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | NIO | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 1.2745 | 0.0272 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 1.1883 | 0.0253 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 1.0031 | 0.0214 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 1.7476 | 0.0372 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 201.9508 | 4.3032 |
FKP | 0.7846 | 0.8415 | 0.9969 | 0.5722 | 0.0050 | 1 | 0.0213 |
NIO | 36.8220 | 39.4925 | 46.7866 | 26.8547 | 0.2324 | 46.9308 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Falkland Islands Pound = 0,0213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.