Tuesday 25 June 2024
9 NIO đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
9 Nicaraguan Córdoba =
0,192 Falkland Islands Pound
1 NIO = 0,0213 FKP
1 FKP = 46,90 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0213
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 9 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ NIO to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 9 Nicaraguan Córdoba ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9 NIO đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 9 NIO = 0.19189180 FKP | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 9 NIO = 0.19201059 FKP | +0.00001320 FKP | +0.06190421 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 9 NIO = 0.19222250 FKP | +0.00002355 FKP | +0.11036562 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 9 NIO = 0.19222250 FKP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 9 NIO = 0.19145044 FKP | -0.00008579 FKP | -0.40165238 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9 NIO = 0.19177184 FKP | +0.00003571 FKP | +0.16787707 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9 NIO = 0.19219408 FKP | +0.00004692 FKP | +0.22017753 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | NIO | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 1.2745 | 0.0272 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 1.1907 | 0.0254 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 1.0056 | 0.0214 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 1.7409 | 0.0371 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 203.5191 | 4.3367 |
FKP | 0.7846 | 0.8398 | 0.9945 | 0.5744 | 0.0049 | 1 | 0.0213 |
NIO | 36.8207 | 39.4129 | 46.6692 | 26.9561 | 0.2306 | 46.9292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Falkland Islands Pound = 0,0213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.