Saturday 04 May 2024
1000 NIO đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Nicaraguan Córdoba =
375,23 Cedi Ghana
1 NIO = 0,375 GHS
1 GHS = 2,67 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,375
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NIO to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 375.23142398 GHS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 373.44953091 GHS | -0.00178189 GHS | -0.47487842 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 372.96496330 GHS | -0.00048457 GHS | -0.12975451 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 371.97620543 GHS | -0.00098876 GHS | -0.26510744 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 371.44177353 GHS | -0.00053443 GHS | -0.14367368 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 368.05977291 GHS | -0.00338200 GHS | -0.91050627 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 368.05977291 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NIO | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0731 | 0.0272 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0679 | 0.0253 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0580 | 0.0216 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0999 | 0.0372 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 11.1876 | 4.1695 |
GHS | 13.6817 | 14.7377 | 17.2383 | 10.0075 | 0.0894 | 1 | 0.3727 |
NIO | 36.7104 | 39.5438 | 46.2533 | 26.8518 | 0.2398 | 2.6832 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Cedi Ghana = 0,375.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.